1 |
hữu nghịNói tình bè bạn thân thiết: Quan hệ hữu nghị.
|
2 |
hữu nghịtình bạn thân thiện giữa các nước.Nước Việt Nam hữu nghị với các nước trên toàn thế giới. Nhớ tích cho tớ nhé'';;/.////.\
|
3 |
hữu nghịCó mối quan hệ, tình thân thiết giữa bạn bè với nhau (Tình hữu nghị giữa hai quốc gia ; Quan hệ hữu nghị.
|
4 |
hữu nghịđây là 1 từ rộng có nghĩa là tất cả mọi người giải nghĩa và là mối quan hệ hợp tác giữa các nước
|
5 |
hữu nghịthân thiện, có tính chất bè bạn (thường nói về quan hệ giữa các nước) thắt chặt mối quan hệ hữu nghị giữa hai nước chuyến thăm hữu nghị Đồng nghĩa: hữu hảo [..]
|
6 |
hữu nghị Nói tình bè bạn thân thiết. | : ''Quan hệ '''hữu nghị'''.''
|
7 |
hữu nghịtinh cam cua moi nguoi doi voi nhau kha than thiet
|
8 |
hữu nghịlà nói về tình bạn bè của nước ta vói nước khác!
|
9 |
hữu nghịNói tình bè bạn thân thiết: Quan hệ hữu nghị.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu nghị". Những từ có chứa "hữu nghị" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghề nghỉ ý ng [..]
|
10 |
hữu nghịlà tình cảm sâu sắc của nước ta đối với các nước khác
|
11 |
hữu nghịtình bạn bè
|
12 |
hữu nghịHữu Nghị có thể là tên của:
|
<< rốt lòng | hữu ngạn >> |